
Cung Mệnh Phu Thê có Quyền tự hóa ly tâm, cung Giao Hữu có Quyền hướng tâm, hình thành tam hào biến. Điều này báo hiệu tình cảm và hôn nhân của mệnh chủ sẽ dao động, có hai lần phát triển ngược chiều. “Mai hoa tam lộng đoạn nhân trường” (ba lần hoa mai khiến lòng đau), tình cảm đảo chiều hai lần, người thường khó mà chịu nổi. Cuối cùng, mệnh chủ có duyên với Phật, Thái Âm sinh niên Lộc đồng cung với Địa Kiếp, tự hóa Khoa pháp tượng đến cung Phu Thê, Lộc duyên khởi, mệnh chủ không còn tâm tư với tình cảm. Nói một câu dân dã: Không còn tin vào tình yêu, cũng không rung động với bất kỳ ai nữa.
Phân tích tam hào biến:
- Cung Phu Thê: Thiên Cơ sinh niên Khoa, nam tinh chính vị, đây chắc chắn là chính duyên.
- Cung Thiên Di: Thiên Đồng sinh niên Quyền, đây chắc chắn là thiên duyên (duyên ngoài).
- Mệnh và Phu Thê liên kết: Hai cung này mạnh hơn cung Huynh Đệ có Quyền hướng tâm. Thiên Đồng sinh niên Quyền ở cung Thiên Di, là cung Phụ Mẫu của cung Giao Hữu, tức cung văn thư. Điều này cho thấy dù có trầy trật thế nào, việc kết hôn với Thiên Đồng (nhận giấy chứng nhận) rất khó.
- Cung Giao Hữu: Phá Quân nữ tinh, Huynh Đệ có Quyền hướng tâm nhập Giao Hữu, chuyển đến Di Cư có Thiên Đồng sinh niên Quyền. Mệnh chủ sẽ có một giai đoạn ra ngoài, vượt ngàn dặm tìm Thiên Đồng. Nhưng Thiên Đồng đã có vợ.
Phân tích người đàn ông Thiên Cơ sinh niên Khoa: Thiên Cơ sinh niên Khoa đồng cung với Cự Môn sinh niên Kỵ tự hóa Quyền ly tâm. Vì cung Quan Lộc không có chủ tinh, nên có hai ý nghĩa:
- Bề ngoài: Người đàn ông này ôn hòa, nhã nhặn, ngoại hình khá.
- Thực tế: Hay nói, dễ gây chuyện vô lý, thích tranh cãi. Hôn nhân bất hòa, hay cãi vã, nhất là sau khi có con gái, vấn đề càng rõ rệt.
Thái Âm sinh niên Lộc tự hóa Khoa: Đây là tinh thần của mệnh chủ. Mệnh chủ đa tình, lãng mạn, ngoại hình ưa nhìn, rất có sức hút với phái nam. Sinh niên Lộc có Lộc hướng tâm nhập, người theo đuổi không thiếu. Kết hôn với người hay cãi vã, bản thân lại xinh đẹp, người theo đuổi nhiều, nên cung Mệnh có Thiên Lương tự hóa Quyền, tự tin cao. Liên kết Lộc, tiếp tục thu hút sự theo đuổi, khiến mệnh chủ có “vốn” để đối đầu với chồng. Tuy nhiên, Quyền tự hóa ly tâm cuối cùng chỉ là hư ảo, không bền vững.
Kết hợp đại vận và lưu niên: Câu chuyện hấp dẫn sắp đến.
- Đại vận Phụ Mẫu: Mệnh chủ lần lượt gặp Thiên Cơ và Thiên Đồng. Vũ Khúc tự hóa Kỵ ở cung Thiên Di đại vận, pháp tượng đến cung Phu Thê bản mệnh và cung Tử Tức đại vận (cung Điền Trạch đại vận không có chủ tinh, xem kèm cung đối). Vũ Khúc tự hóa Kỵ chuyển đến Cự Môn sinh niên Kỵ, Cự Môn tự hóa Quyền chuyển đến Thiên Đồng Quyền. Vì Thiên Cơ bài xích Thiên Đồng, Thiên Đồng thích chơi bời, hơi bá đạo, còn Thiên Cơ ôn hòa, ngoại hình ổn. Đây là lựa chọn của phụ nữ bình thường.
- Đại vận Phúc Đức: Đây là giai đoạn chồng chính thức có tài, tức cung Phu Thê của cung Phu Thê. Mệnh chủ có con, nhưng Cự Môn hóa Kỵ năm sinh Tự Hóa Quyền khiến vợ chồng cãi vã không ngừng. Cung Giao Hữu Đại Vận có Vũ Khúc Tự Hóa Kỵ, Thiên Đồng (người đàn ông kia) cũng có quan hệ vợ chồng không tốt. Vì thế, Thiên Đồng càng dùng lời ngon tiếng ngọt để dụ dỗ mệnh chủ. Thái Âm hóa Lộc năm sinh Tự Hóa Khoa pháp tượng hướng đến Thiên Cơ hóa Khoa năm sinh, nhưng Lộc đến chiếm chỗ của Khoa, bài xích Thiên Cơ Khoa. Lời ngon tiếng ngọt của Thiên Đồng khiến mệnh chủ ly hôn với chồng (Thiên Cơ).
- Đại vận Phúc Đức: Quyền hướng tâm nhập vào cung Phu Thê của Giao Hữu Đại Vận (tức Giao Hữu Bản Mệnh), mệnh chủ nhất định muốn tìm Thiên Đồng, đi xa ngàn dặm để tìm Thiên Đồng. Nhưng dù quan hệ vợ chồng của Thiên Đồng không tốt, sau khi lên giường với mệnh chủ, Thiên Đồng vẫn không muốn ly hôn. Cung Điền Trạch có Lộc hướng tâm nhập vào Tử Tức, nên mệnh chủ và Thiên Đồng không có kết quả, lại nhớ con, nên lần thứ hai rời bỏ Thiên Đồng, quay về bên Thiên Cơ.
- Đàn ông bình thường, khi đối mặt với việc chắc chắn bị phản bội, thường không chịu nổi, nên cãi vã càng dữ dội hơn. Kình Dương nhập vào Đại Mệnh, bạo lực gia đình khó tránh. Cung Phụ Mẫu Đại Vận và Mệnh Đại vận xuyên liên, Lộc đến “kỷ chiếm Tự Hóa Khoa”, pháp tượng hướng đến Thiên Cơ hóa Khoa năm sinh, ly hôn là khó tránh khỏi.
Phân tích lý do hai người đàn ông đều rời đi:
- Thiên Cơ hóa Khoa năm sinh và Cự Môn hóa Kỵ năm sinh đồng cung, hình thành Vũ Khúc Tự Hóa Kỵ và Thái Âm Tự Hóa Khoa “tịnh liên” (liên kết song song).
- Vũ Khúc đại diện cho thân thể của mệnh chủ, Tự Hóa Kỵ pháp tượng hướng đến Sinh Niên hóa Kỵ năm sinh, rồi pháp tượng hướng đến Thiên Đồng hóa Quyền năm sinh, cho thấy thân thể mệnh chủ rời bỏ Thiên Đồng.
- Thái Âm Tự Hóa Khoa pháp tượng hướng đến Thiên Cơ hóa Khoa năm sinh, cho thấy mệnh chủ ly hôn với Thiên Cơ.
- Trước sau rời bỏ hai người đàn ông, đều là rời bỏ, nên gọi là hiện tượng “tịnh liên” (liên kết song song).
Nếu chỉ dừng ở đây, chưa thấy hết sự kỳ diệu của số mệnh:
- Thiên Cơ hóa Khoa năm sinh và Cự Môn hóa Kỵ năm sinh đồng cung, Khoa Kỵ đồng cung, gọi là “hoạn nan Phu Thê” (vợ chồng cùng chịu khó khăn). Thiên Cơ Khoa bị Cự Môn làm tổn thương, danh dự của Thiên Cơ bị ảnh hưởng, cuộc sống cũng không thuận. Lấy Thiên Cơ làm Thái Cực, phản bối với cung Huynh Đệ, pháp tượng hướng đến Thiên Di, dễ khiến sự nghiệp không thuận, lái xe gặp tai nạn. (Cung Huynh Đệ là cung Phụ Mẫu của Phu Thê, tức kiện tụng ly hôn, nhất định phải ly hôn). Đi xa không thuận, tai nạn xe có kiện tụng.
- Sang Đại Vận Điền Trạch, Lộc hướng tâm lại nhập vào, cung Tử Tức Đại Vận (tức Bản Mệnh) và cung Tật Ách Đại Vận (tức Phu Thê Bản Mệnh) xuyên liên. Thiên Cơ gặp thất bại trong sự nghiệp, bị tai nạn xe, sau đó tái hợp với mệnh chủ, và còn sinh thêm một cậu con trai.